Ống Dẫn Cáp Thép Cáp Linh Hoạt – BLISS
Mô tả
- Lõi thép mạ kẽm.
- Độ linh hoạt cao.
- IP50
Có thể áp dụng với:
- NEC 300-22 (c) (b)
- NEC 430-145 (b)
- NEC 501-4 (b)
- NEC 501-16 (b)
- NEC 604-6 (a)
- NEC 620-21
- ANSI / NFPA 79 sec. 16, 16.3.4, 17.7, 17.9
Giấy chứng nhận: UL – file no. E113601
Thông số kỹ thuật
Catalog number | Trade size (inch) | Inner diameter min. (mm) | Inner diameter max. (mm) | Outside diameter min. (mm) | Outside diameter max. (mm) | Min bending radius (mm) | Packing length (m) | Note |
A20820250 | 5/16″ | 7.92 | 8.32 | 11.94 | 12.95 | 44 | 30 | UL Recognized |
A20820300 | 3/8″ | 9.52 | 9.96 | 14.22 | 15.49 | 50 | 30 | UL listed |
A20820400 | 1/2″ | 15.88 | 16.38 | 21.84 | 23.37 | 75 | 30 | UL listed |
A20820600 | 3/4″ | 20.62 | 21.21 | 26.54 | 28.07 | 100 | 30 | UL listed |
A20821000 | 1″ | 25.40 | 26.42 | 33.02 | 35.05 | 125 | 30 | UL listed |
A20821200 | 1-1/4″ | 31.75 | 33.02 | 39.37 | 41.40 | 160 | 20 | UL listed |
A20821400 | 1-1/2″ | 38.10 | 40.01 | 46.99 | 49.53 | 190 | 20 | UL listed |
A20822000 | 2″ | 50.80 | 52.83 | 59.69 | 62.23 | 255 | 15 | UL listed |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “BLISS – ỐNG DẪN CÁP THÉP LINH HOẠT”